Có 2 kết quả:
债权国 zhài quán guó ㄓㄞˋ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ • 債權國 zhài quán guó ㄓㄞˋ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
creditor country
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
creditor country
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0